• Verb (used with object), -placed, -placing.

    to put in place or position
    A statue was emplaced in the square.

    Synonyms

    verb
    install , locate , place , set , site , situate , spot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X