• Verb (used with object), -cased, -casing.

    to enclose in or as in a case
    We encased the ancient vase in glass to preserve it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X