• Verb (used with object), -tured, -turing.

    to move to rapture; delight beyond measure
    We were enraptured by her singing.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X