• Noun

    a hole or cavity made by excavating.
    the act of excavating.
    an area in which excavating has been done or is in progress, as an archaeological site.

    Antonyms

    noun
    filling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X