• Noun

    the act of driving out or expelling
    expulsion of air.
    the state of being expelled
    The prisoner's expulsion from society embittered him.

    Antonyms

    noun
    import , welcoming

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X