• Adverb

    on the spur of the moment; without premeditation or preparation; offhand
    Questions were asked extempore from the floor.
    without notes
    to speak extempore.
    (of musical performance) by improvisation.

    Adjective

    extemporaneous; impromptu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X