• Adverb

    cavalierly, curtly, or brusquely
    to reply offhand.
    without previous thought or preparation; extempore
    to decide offhand to take a trip.

    Adjective

    informal, casual, curt, or brusque
    an offhand manner.
    Also, offhanded. done or made offhand.
    Glassmaking . working manually and without the use of molds
    offhand blowing.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X