• Adjective

    observant of or conforming to the fashion; stylish
    a fashionable young woman.
    of, characteristic of, used, or patronized by the world of fashion
    a fashionable shop.
    current; popular
    a fashionable topic of conversation.

    Noun

    a fashionable person.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X