• Adjective

    regarded or treated with preference or partiality
    Her beauty made her the favored child.
    enjoying special advantages; privileged
    to be born into the favored classes.
    of specified appearance (usually used in combination)
    ill-favored.

    Antonyms

    adjective
    disfavored , unpopular

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X