• Noun

    sympathetic feeling; sympathy
    to have fellow feeling for the unfortunate.
    a sense of joint interest
    to act out of fellow feeling to support one's country.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X