• Verb (used without object)

    to form pus; generate purulent matter; suppurate.
    to cause ulceration, as a foreign body in the flesh.
    to putrefy or rot.
    to rankle, as a feeling of resentment.

    Verb (used with object)

    to cause to rankle
    Malice festered his spirit.

    Noun

    an ulcer; a rankling sore.
    a small, purulent, superficial sore.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X