• Noun

    the part of the wreckage of a ship and its cargo found floating on the water. Compare jetsam , lagan .
    material or refuse floating on water.
    useless or unimportant items; odds and ends.
    a vagrant, penniless population
    the flotsam of the city slums in medieval Europe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X