• Verb (used with object), verb (used without object)

    to bungle; play clumsily
    to foozle a stroke in golf; to foozle on the last hole.

    Noun

    act of foozling, esp. a bad stroke in golf.

    Synonyms

    noun
    bull , bungle , fumble , muff , stumble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X