• Adjective

    made according to a formula; composed of formulas
    a formulaic plot.
    being or constituting a formula
    formulaic instructions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X