• Adjective

    easily broken, shattered, or damaged; delicate; brittle; frail
    a fragile ceramic container; a very fragile alliance.
    vulnerably delicate, as in appearance
    She has a fragile beauty.
    lacking in substance or force; flimsy
    a fragile excuse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X