• Verb (used without object), verb (used with object)

    to wear to threads or shreds; fray.
    to weary; tire out
    Those six eight-year-olds frazzled me.

    Noun

    the state of being frazzled or worn-out.
    a remnant; shred.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X