• Noun

    a fashion or mode of dress, esp. of a distinctive, uniform kind
    in the garb of a monk.
    wearing apparel; clothes.
    outward appearance or form.

    Verb (used with object)

    to dress; clothe.

    Antonyms

    verb
    disrobe , unclothe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X