• Verb (used with object)

    to make gelatinous.
    to coat with gelatin, as paper.

    Verb (used without object)

    to become gelatinous.

    Synonyms

    verb
    clot , congeal , curdle , jell , jelly , set

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X