• Adjective

    affected with vertigo; dizzy.
    attended with or causing dizziness
    a giddy climb.
    frivolous and lighthearted; impulsive; flighty
    a giddy young person.

    Verb (used with object), verb (used without object)

    to make or become giddy.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X