• Adjective

    whirling; spinning; rotary
    vertiginous currents of air.
    affected with vertigo; dizzy.
    liable or threatening to cause vertigo
    a vertiginous climb.
    apt to change quickly; unstable
    a vertiginous economy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X