• Adjective

    making or tending to make one dizzy
    The tower rose to dizzying heights.

    Synonyms

    adjective
    dizzy , vertiginous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X