• Verb (used without object)

    to murmur or mutter in discontent; complain sullenly.
    to utter low, indistinct sounds; growl.
    to rumble
    The thunder grumbled in the west.

    Verb (used with object)

    to express or utter with murmuring or complaining.

    Noun

    an expression of discontent; complaint; unhappy murmur; growl.
    grumbles, a grumbling, discontented mood.
    a rumble.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X