• Noun

    a place of residence; dwelling; abode.
    the act of inhabiting; occupancy by inhabitants.
    a colony or settlement; community
    Each of the scattered habitations consisted of a small number of huts.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X