• Adjective

    determined to have one's own way; willful; stubborn; obstinate
    a headstrong young man.
    proceeding from or exhibiting willfulness
    a headstrong course.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X