• Adjective

    inclined or disposed to tolerate; showing tolerance; forbearing
    tolerant of errors.
    favoring toleration
    a tolerant church.
    Medicine/Medical, Immunology .
    able to endure or resist the action of a drug, poison, etc.
    lacking or exhibiting low levels of immune response to a normally immunogenic substance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X