• Adjective

    weakened, diminished, or damaged
    impaired hearing; to rebuild an impaired bridge.
    functioning poorly or inadequately
    Consumption of alcohol results in an impaired driver.
    deficient or incompetent (usually prec. by an adverb or noun)
    morally impaired; sports-impaired.

    Antonyms

    adjective
    healthy , perfect , strong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X