• Adjective

    not easily accessible or at hand
    The phone is in an inconvenient place.
    inopportune; untimely
    an inconvenient time for a visit.
    not suiting one's needs or purposes
    The house has an inconvenient floor plan.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X