• Adjective

    not corruptible
    incorruptible integrity.
    that cannot be perverted or bribed
    incorruptible by money.
    that will not dissolve, disintegrate, decay, etc.
    an incorruptible metal.

    Antonyms

    adjective
    bad , corruptible , dishonest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X