• Adjective

    not curable; that cannot be cured, remedied, or corrected
    an incurable disease.
    not susceptible to change
    his incurable pessimism.

    Noun

    a person suffering from an incurable disease.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X