• Noun

    a cut, notch, or deep recess
    various bays and indentations.
    a series of incisions or notches
    the indentation of a maple leaf.
    a notching or being notched.
    indention ( defs. 1, 2 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X