• Adjective

    not operative; not in operation.
    without effect
    inoperative remedies.
    no longer in effect; void; canceled
    The earlier rule is now inoperative.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X