• Adjective

    not within proper or reasonable limits; immoderate; excessive
    He drank an inordinate amount of wine.
    unrestrained in conduct, feelings, etc.
    an inordinate admirer of beauty.
    disorderly; uncontrolled.
    not regulated; irregular
    inordinate hours.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X