• Verb (used with object), -spersed, -spersing.

    to scatter here and there or place at intervals among other things
    to intersperse flowers among shrubs.
    to diversify with something placed or scattered at intervals
    to intersperse a dull speech with interesting anecdotes.

    Antonyms

    verb
    collect , gather

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X