• Verb (used with object), -mated, -mating.

    to indicate or make known indirectly; hint; imply; suggest.
    Archaic . to make known; announce.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X