• Adjective

    not easily controlled or directed; not docile or manageable; stubborn; obstinate
    an intractable disposition.
    (of things) hard to shape or work with
    an intractable metal.
    hard to treat, relieve, or cure
    the intractable pain in his leg.

    Noun

    an intractable person.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X