• Adjective

    characterized by disorder; irregular; untidy; confused
    a disorderly desk.
    unruly; turbulent; tumultuous
    a disorderly mob.
    Law . contrary to public order or morality.

    Adverb

    in a disorderly manner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X