• Adjective

    prohibiting violation; secure from destruction, violence, infringement, or desecration
    an inviolable sanctuary; an inviolable promise.
    incapable of being violated; incorruptible; unassailable
    inviolable secrecy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X