• Adj.

    Impossible to break; able to withstand rough usage
    unbreakable plates.

    Adjective

    impossible to break especially under ordinary usage; "unbreakable plastic dinnerwear"[ant: breakable ]

    Antonyms

    adjective
    breakable , delicate , fragile , weak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X