• Verb

    pp. of know 1 .

    Noun

    a known quantity.

    Antonyms

    adjective
    obscure , unknown

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X