• Adjective

    well-known; celebrated; famous
    a noted scholar.
    provided with musical notation, a musical score, etc.
    The text is illustrated with noted examples from the symphonies.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X