• Noun

    the result of lacerating; a rough, jagged tear.
    the act of lacerating.

    Synonyms

    noun
    gash , injury , lesion , pierce , rip , slash , slice , slit , stab , tear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X