• Adjective, lardier, lardiest.

    like or consisting of lard
    lardy pastry.
    fat or becoming fat
    a diet designed for the lardy figure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X