• Adverb

    of late; lately
    He has been latterly finding much to keep himself busy.
    in a later or subsequent part of a period
    Latterly he became a patron of the arts.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X