• Verb (used with object)

    to praise; extol.

    Noun

    a song or hymn of praise.
    lauds, ( used with a singular or plural verb ) Ecclesiastical . a canonical hour, marked esp. by psalms of praise, usually recited with matins.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X