• Verb (used with object), -vered, -vering.

    to regard with respect tinged with awe; venerate
    The child revered her mother.

    Antonyms

    verb
    despise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X