• Adjective

    having a long life, existence, or duration
    a long-lived man; long-lived fame.
    (of an object) lasting or functioning a long time
    a long-lived battery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X