• Adjective

    enduring or existing for a long period of time
    a long-lasting friendship.
    effective for a relatively long period of time
    a long-lasting pain reliever.
    resisting the effects of wear or use over a long period
    a long-lasting fabric used for work clothes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X