• Noun

    pretense, esp. of an innocent or playful kind; feigning; sham
    the make-believe of children playing.
    a pretender; a person who pretends.

    Adjective

    pretended; feigned; imaginary; made-up; unreal
    a make-believe world of fantasy.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X