• Noun

    a state of disorder or untidiness.

    Verb (used with object)

    to put into disorder; make messy; rumple (often fol. by up ).

    Antonyms

    verb
    fix up , order , organize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X