• Adjective

    quick to notice or perceive; alert.
    looking at, watching, or regarding attentively; watchful.
    careful in the observing of a law, custom, religious ritual, or the like.

    Noun

    an observer of law or rule.
    ( initial capital letter ) Also, Observantine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X